Có 2 kết quả:

冲撞 chōng zhuàng ㄔㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ衝撞 chōng zhuàng ㄔㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to collide
(2) jerking motion
(3) to impinge
(4) to offend
(5) to provoke

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to collide
(2) jerking motion
(3) to impinge
(4) to offend
(5) to provoke

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0