Có 2 kết quả:
冲撞 chōng zhuàng ㄔㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ • 衝撞 chōng zhuàng ㄔㄨㄥ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collide
(2) jerking motion
(3) to impinge
(4) to offend
(5) to provoke
(2) jerking motion
(3) to impinge
(4) to offend
(5) to provoke
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collide
(2) jerking motion
(3) to impinge
(4) to offend
(5) to provoke
(2) jerking motion
(3) to impinge
(4) to offend
(5) to provoke
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0